Vô tri vô giác nghĩa tiếng Anh là
inanimate
/ɪˈnænɪˌmeɪt/
adj
Vô tri vô giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inanimate
Nghe phát âm giọng Mỹ của inanimate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vô tri vô giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inanimate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inanimate: Vô tri vô giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inanimate