Vỡ ra nghĩa tiếng Anh là
break apart
/breɪk əˈpɑːrt/
(Prasal v)
Vỡ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của break apart
Nghe phát âm giọng Mỹ của break apart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỡ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của break apart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan break apart: Vỡ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
break apart