Viết lại bằng từ khác nghĩa tiếng Anh là
paraphrase
/ˈpærəfreɪz/
(v)
Viết lại bằng từ khác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paraphrase
Nghe phát âm giọng Mỹ của paraphrase
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Viết lại bằng từ khác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của paraphrase
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paraphrase: Viết lại bằng từ khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paraphrase