Việc tháo gỡ hoặc phá hủy nghĩa tiếng Anh là
dismounting
/dɪsˈmaʊntɪŋ/
(n)
Việc tháo gỡ hoặc phá hủy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismounting
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismounting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc tháo gỡ hoặc phá hủy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismounting: Việc tháo gỡ hoặc phá hủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismounting