Việc ngây thơ nghĩa tiếng Anh là
being naive
/ˈbiːɪŋ naɪˈiːv/
(v)
Việc ngây thơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của being naive
Nghe phát âm giọng Mỹ của being naive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc ngây thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của being naive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan being naive: Việc ngây thơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
being naive