Việc hất cẳng nghĩa tiếng Anh là
ousting
/ˈaʊstɪŋ/
(n)(v)
Việc hất cẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ousting
Nghe phát âm giọng Mỹ của ousting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc hất cẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ousting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ousting: Việc hất cẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ousting