Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anwesenheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc có mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anwesenheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anwesenheit: Việc có mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anwesenheit