Vị giác nghĩa tiếng Anh là
tastes
/teɪsts/
(v)(n)
Vị giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tastes
Nghe phát âm giọng Mỹ của tastes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vị giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tastes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tastes: Vị giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tastes