Vết tích nghĩa tiếng Anh là
shadows
/ˈʃædəʊz/
(n)
Vết tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shadows
Nghe phát âm giọng Mỹ của shadows
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vết tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shadows
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadows: Vết tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadows