Vết bầm tím nghĩa tiếng Đức là
Prellung
(f)
Vết bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prellung: Vết bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prellung