Verschlusskappe (f) nghĩa tiếng Việt là
nắp đậy
Verschlusskappe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verschlusskappe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắp đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verschlusskappe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verschlusskappe
Mở Rộng