Verkrustung (f) nghĩa tiếng Việt là
đóng vảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verkrustung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkrustung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkrustung