Verflechtung (f) nghĩa tiếng Việt là
rối bời
Verflechtung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verflechtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verflechtung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verflechtung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verflechtung