Verfeinerung (f) nghĩa tiếng Việt là
Cải thiện
Verfeinerung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verfeinerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cải thiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verfeinerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verfeinerung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verfeinerung