Verehrung nghĩa tiếng Việt là sùng bái
Verehrung còn có các bản dịch khác là
Sự tôn thờ, tông sùng, thờ phụng, thờ cúng, sự tôn kính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verehrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verehrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sùng bái