Vẽ ra nghĩa tiếng Đức là
ausmalen
(tr)(Vt)(hat)
Vẽ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausmalen: Vẽ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausmalen