Váy lót (nội y phụ nữ) nghĩa tiếng Anh là
petticoat
/ˈpɛtɪkəʊt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petticoat
Nghe phát âm giọng Mỹ của petticoat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Váy lót (nội y phụ nữ)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của petticoat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petticoat: Váy lót (nội y phụ nữ)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petticoat