Váy lót nghĩa tiếng Anh là
chemise
/ʃəˈmiːz/
(n)
Váy lót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chemise
Nghe phát âm giọng Mỹ của chemise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Váy lót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chemise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chemise: Váy lót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chemise