Vẫy nghĩa tiếng Anh là
brandish
/ˈbrændɪʃ/
(v)
Vẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brandish
Nghe phát âm giọng Mỹ của brandish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vẫy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brandish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brandish: Vẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brandish