Vẫy nghĩa tiếng Anh là brandish
/ˈbrændɪʃ/
Vẫy còn có các bản dịch khác là
vibrate, oscillate, pulsate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brandish: Vẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brandish
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vẫy