Vật triều cống nghĩa tiếng Đức là
Tributgut
(n)
Vật triều cống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Tributgut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật triều cống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Tributgut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tributgut: Vật triều cống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tributgut