Vật thể nghĩa tiếng Đức là
Körper
(m)
Vật thể còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Körper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật thể
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Körper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Körper: Vật thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Körper