Vật tạo khoảng cách nghĩa tiếng Anh là
spacer
/ˈspeɪsər/
(n)
Vật tạo khoảng cách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spacer
Nghe phát âm giọng Mỹ của spacer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật tạo khoảng cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spacer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spacer: Vật tạo khoảng cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spacer