Vật lộn nghĩa tiếng Đức là
wälzen
(v)
Vật lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wälzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật lộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wälzen: Vật lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wälzen