Vật dẫn (điện) nghĩa tiếng Anh là
conductor
/kənˈdʌktər/
(n)
Vật dẫn (điện) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conductor
Nghe phát âm giọng Mỹ của conductor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật dẫn (điện)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conductor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductor: Vật dẫn (điện)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductor