Vắt nghĩa tiếng Anh là squeeze
/skwiːz/
Vắt còn có các bản dịch khác là
squished, squeezed, squeeze out, bruise, squeezing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeeze: Vắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeeze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vắt