Vang vọng nghĩa tiếng Đức là
hallen
(Vi)(hat)(hallte, hat gehallt)
Vang vọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hallen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vang vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hallen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hallen: Vang vọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hallen