Vẫn vậy nghĩa tiếng Anh là
unvarying
/ʌnˈveəriɪŋ/
Vẫn vậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unvarying
Nghe phát âm giọng Mỹ của unvarying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vẫn vậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unvarying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unvarying: Vẫn vậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unvarying