Vá lại nghĩa tiếng Anh là
patch
/pæʧ/
(n)(v)
Vá lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của patch
Nghe phát âm giọng Mỹ của patch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vá lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của patch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patch: Vá lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patch