Uy quyền nghĩa tiếng Đức là
Autorität
(f)(en)
Uy quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Autorität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Uy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Autorität
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Autorität: Uy quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Autorität