Unwahrheiten (f, pl) nghĩa tiếng Việt là
nói dối
Unwahrheiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unwahrheiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unwahrheiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unwahrheiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unwahrheiten