Unternehmen nghĩa tiếng Việt là dự án kinh doanh
Unternehmen còn có các bản dịch khác là
Tập đoàn, đảm nhận để, mạo hiểm, công việc, nhà máy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unternehmen
Mở Rộng