Unsicherheiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unsicherheiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chắc chắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unsicherheiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unsicherheiten
Mở Rộng