Ungläubigkeit (f) nghĩa tiếng Việt là
hoài nghi
Ungläubigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ungläubigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoài nghi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ungläubigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ungläubigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ungläubigkeit