Ứng tấu nghĩa tiếng Anh là
vamping
/ˈvæmpɪŋ/
(v)(slang/music)
Ứng tấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vamping
Nghe phát âm giọng Mỹ của vamping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ứng tấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vamping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vamping: Ứng tấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vamping