Ủ rũ nghĩa tiếng Anh là
gauntly
/ɡɔːntli/
Ủ rũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gauntly
Nghe phát âm giọng Mỹ của gauntly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ủ rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gauntly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gauntly: Ủ rũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gauntly