Tỷ giá Chứng khoán nghĩa tiếng Anh là
quotation
/kwəʊˈteɪʃən/
(n)
Tỷ giá Chứng khoán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quotation
Nghe phát âm giọng Mỹ của quotation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỷ giá Chứng khoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quotation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quotation: Tỷ giá Chứng khoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quotation