Tụt lại phía sau dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fall behind
Tụt lại phía sau còn có các bản dịch khác là
lag, lags
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fall behind: Tụt lại phía sau
Mở Rộng