Tưới nước nghĩa tiếng Đức là
bewässern
(Vt)(hat)(untr)
Tưới nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewässern: Tưới nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewässern