Tức giận nghĩa tiếng Đức là
verärgerte
(adj)(P. II)
Tức giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verärgerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tức giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verärgerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verärgerte: Tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verärgerte