Tự phụ nghĩa tiếng Anh là
uppityness
/ˈʌpɪtinəs/
(n)
Tự phụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uppityness
Nghe phát âm giọng Mỹ của uppityness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tự phụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uppityness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uppityness: Tự phụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uppityness