Tụ máu nghĩa tiếng Anh là
haematoma
/hiːməˈtəʊmə/
(n)
Tụ máu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haematoma: Tụ máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haematoma