Từ mã nghĩa tiếng Anh là
watchword
/ˈwɒtʃwɜːrd/
(n)
Từ mã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của watchword
Nghe phát âm giọng Mỹ của watchword
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ mã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của watchword
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watchword: Từ mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watchword