Từ bỏ, không làm (trước) nghĩa tiếng Anh là
forego
/fɔːrˈɡəʊ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forego
Nghe phát âm giọng Mỹ của forego
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ bỏ, không làm (trước)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của forego
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forego: Từ bỏ, không làm (trước)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forego