Trượt nghĩa tiếng Đức là
abgleiten
(tr)(Vi)(ist geglitten, glitt ab)
Trượt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgleiten: Trượt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgleiten