Trường thị giác nghĩa tiếng Anh là
ocular field
/ˈɒkjʊlər fiːld/
n
Trường thị giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ocular field
Nghe phát âm giọng Mỹ của ocular field
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trường thị giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ocular field
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ocular field: Trường thị giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ocular field