Trước tiên nghĩa tiếng Đức là
zuerst
(adv)
Trước tiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zuerst: Trước tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zuerst