Trung thành nghĩa tiếng Anh là
Faithful
/ˈfeɪθfʊl/
adj
Trung thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Faithful
Nghe phát âm giọng Mỹ của Faithful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trung thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Faithful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Faithful: Trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Faithful