Trung thành nghĩa tiếng Anh là faithfully
/ˈfeɪθfəli/
Trung thành còn có các bản dịch khác là
be loyal, fidelity, loyally
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faithfully: Trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faithfully
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trung thành