Trung tâm thương mại nghĩa tiếng Đức là
Kaufhaus
(n)
Trung tâm thương mại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kaufhaus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trung tâm thương mại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kaufhaus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kaufhaus: Trung tâm thương mại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kaufhaus