Trục xuất nghĩa tiếng Đức là verjagen
Trục xuất còn có các bản dịch khác là
abschieben, verbannt, verbannen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verjagen: Trục xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verjagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trục xuất